请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn chán
释义
buồn chán
潦倒 <颓丧; 失意。>
不胜其烦。
无聊 <由于清闲而烦闷。>
ông ta hễ rỗi rãi là thấy buồn chán.
他一闲下来, 便感到无聊。
随便看
thức ăn đĩa
thức đêm
thứ cần dùng
thứ dân
thứ dễ cháy
thứ gì
thứ hai
thứ linh tinh
thứ mẫu
thứ nam
thứ nhất
thứ nào
thứ năm
thứ phẩm
thứ sáu
thứ thất
thứ trưởng
thứ tử
thứ tự
thứ tự chỗ
thứ tự chỗ ngồi
thứ tự của từ
thứ tự từ
thứ vụ
thứ đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:52