请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn chán
释义
buồn chán
潦倒 <颓丧; 失意。>
不胜其烦。
无聊 <由于清闲而烦闷。>
ông ta hễ rỗi rãi là thấy buồn chán.
他一闲下来, 便感到无聊。
随便看
phạt cảnh cáo
phạt giam
phạt gián tiếp
phạt góc
phạt không tương xứng với tội
phạt không đúng tội
phạt mười một mét
phạt một người răn dạy trăm người
phạt một răn trăm
phạt nặng
phạt roi
phạt rượu
phạt thẻ đỏ
phạt tiền
phạt trượng
phạt trực tiếp
phạt tội
phạt vạ
Phạt Đàn
phả
phả hệ
phải
phải biết
phải bệnh
phải chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:27:48