请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi trẻ
释义
tuổi trẻ
年轻 <年纪不大(多指十几岁至二十几岁)。>
tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào.
年轻力壮。 青春 <青年时期。>
thời tuổi trẻ; thời đại thanh niên.
青年时代。
青年 <指人十五六岁到三十岁左右的阶段。>
少年 <人十岁左右到十五六岁的阶段。>
随便看
giếng bơm
giếng chìm
giếng chứa nước
giếng chứa nước sông
giếng cạn
giếng cạn không sóng
giếng dầu
giếng hút nước
giếng khoan
giếng khí đốt
giếng khơi
giếng muối
giếng máy
giếng mạch
giếng mỏ
giếng nghiêng
giếng ngầm
giếng ngọt cạn trước
giếng nước
giếng phun
giếng phun khí
giếng sâu
giếng tháo nước
giếng thông
giếng thăm dò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 20:30:04