请输入您要查询的越南语单词:
单词
áo nối thân
释义
áo nối thân
接衫 <旧时一种服装, 用大褂的下半截儿接在马褂的下摆上制成, 取其经济而凉快。>
随便看
im trời
im ắng
im ỉm
in
in báo
in bóng
in bông lên vải
in bản mẫu
in bằng chữ Bray
in bằng chữ nổi
in chụp
in chữ
India
Indiana
Indianapolis
Indian Ocean
Indonesia
in dấu
in dấu lửa
in dầu
in giấy nến
inh
inh giời
in hoa
inh tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:49