请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nhập thêm
释义
thu nhập thêm
红利 <参加集体生产单位的个人所得的额外收益。>
活钱儿 <指工资外的收入。>
ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
他每月除工资外, 还有些活钱儿。 水 <指附加的费用或额外的收入。>
外水 <外快。>
随便看
thiếu hụt so với định mức
thiếu hứng thú
thiếu kiến thức
thiếu kiến thức khoa học
thiếu kiến thức thực tế
thiếu kính trọng
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
thiếu niên hư
thiếu niên lão thành
thiếu nợ
thiếu nữ
thiếu nữ đẹp
thiếu phó
thiếu phương pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:55:10