请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nhập thêm
释义
thu nhập thêm
红利 <参加集体生产单位的个人所得的额外收益。>
活钱儿 <指工资外的收入。>
ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
他每月除工资外, 还有些活钱儿。 水 <指附加的费用或额外的收入。>
外水 <外快。>
随便看
đánh trúng
đánh trượt
đánh trả
đánh trả lại
đánh trận
đánh trận địa
đánh trống bỏ dùi
đánh trống khua mõ
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
đánh tỉa
đánh từ hai mặt
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:07:47