请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu nhập thêm
释义
thu nhập thêm
红利 <参加集体生产单位的个人所得的额外收益。>
活钱儿 <指工资外的收入。>
ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
他每月除工资外, 还有些活钱儿。 水 <指附加的费用或额外的收入。>
外水 <外快。>
随便看
theo đuôi nước ngoài
theo đuổi
theo đuổi nghề nông
theo đuổi tình yêu
theo đàn
theo đòi
theo đạo
theo đạo bơ sữa
the the
the thé
the thảy
the thẻ
thi
thi-a-dôn
thia thia
thi bá
thi bóng
thi bù
thi bút
thi bơi
thi bơi lội
thi bổ sung
thi ca
thi chiến
thi cho mở tài liệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:45