请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thu nhập thêm
释义 thu nhập thêm
 红利 <参加集体生产单位的个人所得的额外收益。>
 活钱儿 <指工资外的收入。>
 ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
 他每月除工资外, 还有些活钱儿。 水 <指附加的费用或额外的收入。>
 外水 <外快。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:40:36