请输入您要查询的越南语单词:
单词
firewall
释义
firewall
防火墙 <因特网上的一种安全措施, 用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用, 甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作。为英语firewall的义译。>
随便看
vòng gấp
vòng hoa
vòng hoa đội đầu
vòng hãm
vòng hương
vòng khuyết
vòng kiềng
vòng lá
vòng lót xăm
vòng lăn
vòng lẩn quẩn
vòng lồng
vòng mép
vòng nam cực
vòng ngoài
vòng ngoài ngọn lửa
vòng nguyệt quế
vòng ngọc
vòng nhạc
vòng nén
vòng năm
vòng pít-tông
vòng quanh
vòng quanh trái đất
vòng quay chu chuyển tiền tệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:45:28