请输入您要查询的越南语单词:
单词
bại trận
释义
bại trận
败绩 <在战争中大败>
败阵 <在阵地上被打败。>
打败 <在战争或竞赛中失败; 打败仗。>
书
败北 <打败仗。('北'本来是二人相背的意思, 因此军队大败仗背向敌人逃跑叫败北)。>
随便看
mâu thuẫn
mâu thuẫn cơ bản
mâu thuẫn không đối kháng
mâu thuẫn nhau
mâu thuẫn nội bộ nhân dân
mâu thuẫn địch và ta
mâu thuẫn đối kháng
mâu tử
mây
mây bay nước chảy
mây bay thấp
mây cao
mây dày không mưa
mây giăng
mây hồng
mây khói
mây màu
mây mù
mây mù dày đặc
mây mù trên núi
mây mù vùng núi
mây mù yêu quái
mây mưa
mây mưa thất thường
mây mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:57:53