请输入您要查询的越南语单词:
单词
bại trận
释义
bại trận
败绩 <在战争中大败>
败阵 <在阵地上被打败。>
打败 <在战争或竞赛中失败; 打败仗。>
书
败北 <打败仗。('北'本来是二人相背的意思, 因此军队大败仗背向敌人逃跑叫败北)。>
随便看
màu da bánh mật
màu da bát
màu da cam
màu da chì
màu da dâu
màu da lươn
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
màu gỉ sét
màu gốc
màu gụ
màu hoa đào
màu hoả hoàng
màu hoả hồng
màu hạt dẻ
màu hồng
màu hồng cánh sen
màu hồng nhạt
màu hồng phấn
màu hồng đào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:14:48