请输入您要查询的越南语单词:
单词
giếng
释义
giếng
井 <从地面往下凿成的能取水的深洞, 洞壁多砌上砖石。>
giếng nước.
水井。
một cái giếng.
一口井。
giếng dầu.
油井。
giếng thăm dò.
探井。
随便看
bặp
bặt
bặt hơi
bặt thiệp
bặt tin
bặt tiếng
bặt tăm bặt tín
bặt vô âm tín
bẹ lá
bẹn
bẹo
bẹo gan
bẹo nhẹo
bẹo thịt
bẹp
bẹp dúm
bẹp gí
bẹt
chủ mưu
chủ mướn
chủn
chủng
chủng chẳng
chủ nghiệp
chủ nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:51