请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn cùng trường
释义
bạn cùng trường
同窗 <同在一个学校学习的人。>
anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
他是我旧日的同窗。
như
bạn chung trường
随便看
Gia-các-ta
Gia Cát Lượng
gia công
gia công kim loại
gia công nguội
gia công nhiệt
gia cơ
gia cư
gia cảm
gia cảnh
gia cảnh quá nghèo
gia cấp
gia cấp tư sản mại bản
gia cầm
gia cầm giống
gia cầm mái
gia cầm trống
gia cố
gia cố móng
gia cụ
gia cừu
gia dĩ
gia dụng
Gia Dự Quan
gia giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:58