请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắt tóc đi tu
释义
cắt tóc đi tu
剃度 <佛教用语, 指给要出家的人剃去头发, 使成为僧尼。>
随便看
tự đứng ngoài
tự ải
tỳ
tỳ bà
tỳ kheo
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
tỳ thiếp
tỳ trợ
tỳ tích
tỳ tướng
tỳ tạng
tỳ tất
tỳ vết
tỳ ích
tỳ ố
tỵ
tỵ hiềm
tỵ nạnh
tỵ tổ
tỷ
Tỷ Can
tỷ dụ
tỷ giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:44:42