请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp lẽ
释义
hợp lẽ
不亢不卑 <为人处世既不傲慢又不自卑。>
顺理成章 <形容写文章或做事条理清楚。>
正 ; 正当。<合理合法的。>
hợp lẽ
正理。
随便看
hình xoắn ốc
hình án
hình ê-líp
hình đa diện
hình đa diện lồi
hình đa giác
hình đa giác lồi
hình đối xứng
hình đồ
hình đồng dạng
hình ảnh
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:57:15