请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp lẽ
释义
hợp lẽ
不亢不卑 <为人处世既不傲慢又不自卑。>
顺理成章 <形容写文章或做事条理清楚。>
正 ; 正当。<合理合法的。>
hợp lẽ
正理。
随便看
Kim Biên
Kim Bôi
kim băng
Kim Bảng
kim bội
Kim cang
kim chi ngọc diệp
kim châm
kim châm cứu
kim châm muối xát
kim chích
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cài
kim cúc
kim cương
kim cương trừng mắt
kim cải
kim dung
kim ghim
kim giây
kim giờ
kim gút
kim găm
kim hoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:24:02