请输入您要查询的越南语单词:
单词
cày bước
释义
cày bước
步犁 <一种改良的犁, 比旧式犁耕得较宽而较深。也叫新式步犁。>
随便看
em gái nuôi
em họ
em kết nghĩa
em ruột
em rể
em rể đồng hao
em trai
em trai em gái
em trai nhỏ
em vợ
em út
en
eng éc
e ngại
En-tơ-rô-pi
En Xan-va-đo
eo
eo biển
eo bàn tay
eo bể
eo hẹp
phân tâm
phân tích
phân tích câu
phân tích cặn kẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:26:19