请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp nhất
释义
hợp nhất
并合 <合而为一; 联合; 连在一起。>
hợp nhất hai công ty
两家公司并合。
合并; 会合 <结合到一起。>
hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
两军会合后继续前进。 合一 <合而为一, 合成一体。>
随便看
hồi hộp chờ mong
hồi hộp tim
Hồi Hột
hồi khấu
hồi ký
chỉ trích
chỉ trích nặng nề
chỉ trời vạch đất
chỉ tên
chỉ tơ
chỉ tạm
chỉ tập trung làm một việc
chỉ tệ
chỉ vì
chỉ vì cái trước mắt
chỉ vẽ
chỉ về
chỉ với điều kiện là
chỉ xe đôi
chỉ xác
chỉ ăn không làm
chỉ điểm
chỉ đích danh
chỉ đường cho hươu chạy
chỉ đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:04:03