请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp quy cách
释义
hợp quy cách
合格 <符合标准。>
正牌; 正牌儿 <正规的; 非冒牌的。>
hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.
正牌货
规整 <合乎一定的规格; 规矩整齐。>
hợp quy cách về hình dáng và cấu tạo.
形制规整
随便看
cốt trào
cốt tuỷ
cốt tử
cốt yếu
cố tâm
cố tìm cái chung, gác lại cái bất đồng
cố tình
cố tình gây chuyện
cố tình gây sự
cố tình làm bậy
cố tình nói ngược
cố tình phạm pháp
cố tình vi phạm
cốt ý
cốt điện tín
cốt đột
cố tập
cố tật
cố từ
cố viên
cố viết lạc đề
cố vấn
cố ép
cố ý
cố ý buộc tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:11:43