请输入您要查询的越南语单词:
单词
họp
释义
họp
坌 < 聚。>
họp chợ
坌集。
会 <聚合; 合在一起。>
开 <举行(会议, 座谈会, 展览会等)。>
họp hội thao.
开运动会。
开会 <若干人聚在一起议事, 联欢, 听报告等。>
集会 <集合在一起开会。>
随便看
quy phạm
quy phạm đạo đức
quy phật
quy phục
quy ra tiền
quy thiên
quy thuận
quy thành tiền
quy tiên
quy tiên chầu phật
quy trình
quy trình bảo hộ lao động
quy trình kỹ thuật
quy trình thao tác
quy tắc
quy tắc chi tiết
quy tắc chung
quy tắc chính tả
quy tắc có sẵn
quy tắc thu thuế
quy tắc tóm tắt
quy tắc đã định
quy tắc đạo đức
quy tội
quy tụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:03