请输入您要查询的越南语单词:
单词
họp
释义
họp
坌 < 聚。>
họp chợ
坌集。
会 <聚合; 合在一起。>
开 <举行(会议, 座谈会, 展览会等)。>
họp hội thao.
开运动会。
开会 <若干人聚在一起议事, 联欢, 听报告等。>
集会 <集合在一起开会。>
随便看
kẻ lỗ mãng
kẻ lớn
kẻ lừa dối
kẻ lừa gạt
kẻ lừa đảo
kẻ may mắn
kẻ móc túi
kẻ mồm mép
kẻ mở đường
kẻng
kẻ ngang ngược
kẻ nghiện ngập
kẻ nghiện rượu
kẻ nghèo hèn
kẻ ngu dốt
kẻ ngu si
kẻ ngông cuồng
kẻ nát rượu
kẻ nâng đỡ
kẻ nói vô tội, người nghe răn mình
kẻ nịnh bợ
kẻ nịnh hót
kẻ nịnh thần
kẻ nổi loạn
kẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:49:53