请输入您要查询的越南语单词:
单词
họp
释义
họp
坌 < 聚。>
họp chợ
坌集。
会 <聚合; 合在一起。>
开 <举行(会议, 座谈会, 展览会等)。>
họp hội thao.
开运动会。
开会 <若干人聚在一起议事, 联欢, 听报告等。>
集会 <集合在一起开会。>
随便看
tranh lục
tranh minh hoạ
tranh màu
tranh màu nước
tranh một bức
tranh nhau
tranh nhỏ
tranh phong cảnh
tranh phong tục
tranh quyền đoạt lợi
tranh sáng tranh tối
tranh sĩ diện
tranh sơn
tranh sơn dầu
tranh sắt
tranh thu nhỏ
tranh thủ gieo hạt
tranh thủ lúc rảnh
tranh thủ lúc rảnh rỗi
tranh thủ thời gian
tranh thủ tình cảm
tranh thủ từng phút từng giây
tranh trò
tranh tuyên truyền
tranh Tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:44:58