请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộ
释义
lộ
大白 <(事情的原委)完全清楚。>
lộ chân tướng; bộ mặt thật
真相大白。
光赤 <(身体)露着。>
辂 <古代的一种大车。>
道路 <地面上供人或车马通行的部分。>
泄路; 暴露; 漏 <显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) 。>
露珠 <指凝聚像珠子的露水。 也叫露水珠儿。>
随便看
bổng lộc và chức quyền
bổng ngoại
bổng trầm
bổng tít
bổ ngữ
bình kịch
Bình Long
bình loạn
bình luận
bình luận chung
bình luận chính trị
bình luận ngắn
bình luận phim
bình luận sách
bình luận sử
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:56:43