请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộ
释义
lộ
大白 <(事情的原委)完全清楚。>
lộ chân tướng; bộ mặt thật
真相大白。
光赤 <(身体)露着。>
辂 <古代的一种大车。>
道路 <地面上供人或车马通行的部分。>
泄路; 暴露; 漏 <显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) 。>
露珠 <指凝聚像珠子的露水。 也叫露水珠儿。>
随便看
đại ân đại đức
đại ý
đại đao
đại đa số
đại điền chủ
đại điện
đại đoàn
đại đoàn kết
đại đoàn trưởng
đại đoàn viên
đại đăng khoa
đại đại
đại đạo
đại đảm
đại đế
đại để
đại để giống nhau
đại địa chủ
đại địch
đại địch trước mặt
đại đối
đại đồng
đại đồng tiểu dị
đại đội
đại đội bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:37