请输入您要查询的越南语单词:
单词
có trong hồ sơ
释义
có trong hồ sơ
在案 <公文用语, 表示某事在档案中已经有记录, 可以查考。>
随便看
vua phương Bắc
vua quan
vua Thuấn
vua Trụ
vua tôi
vua và dân
vua Vũ
vua Đạo Hồi
vu báng
vu cáo
vu cáo hãm hại
vu cáo lại
vu cáo ngược
vu hoặc
vu hãm
vu hại
vu hồi
vui
vui buồn
vui buồn hợp tan
vui buồn ly hợp
vui buồn lẫn lộn
vui chung
vui chuyện
vui chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:15:21