请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộng ngôn
释义
lộng ngôn
弄言。<胡说使得触犯长辈或上级。>
随便看
nội bộ mâu thuẫn
nội chiến
nội chính
nội các
nội các chính phủ
nội các quá độ
nội các đại học sĩ
nội công
nội công ngoại kích
nội cảnh
nội dung
nội dung bức điện
nội dung chính
nội dung chủ yếu
nội dung sâu sắc, lời lẽ dễ hiểu
nội dung vở kịch
nội giám
nội gián
nội hoá
nội hoạn
nội huynh
nội hàm
nội hải
nội khoa
nội ký sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:49