请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Đông Phương
释义
họ Đông Phương
东方 <姓。>
随便看
kẻ nịnh thần
kẻ nổi loạn
kẻo
kẻ oa trữ
thai sinh
thai song sinh
thai trứng
thai vị
thai đôi
thai đạp
thai độc
tha-li
tha lỗi
tham
tha ma
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chính
tham chính quyền
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:10:29