请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớp vữa
释义
lớp vữa
粉刷 <抹在建筑物表面的保护层。>
随便看
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
màu gỉ sét
màu gốc
màu gụ
màu hoa đào
màu hoả hoàng
màu hoả hồng
màu hạt dẻ
màu hồng
màu hồng cánh sen
màu hồng nhạt
màu hồng phấn
màu hồng đào
màu hồng đơn
màu kem
màu lam nhạt
màu lá cọ
màu lông lạc đà
màu lông đỏ
màu lơ
màu lạnh
màu lợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:18:37