请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớp vữa
释义
lớp vữa
粉刷 <抹在建筑物表面的保护层。>
随便看
thì... vậy
thí
thí bỏ
thích
Thích Ca
Thích Ca Mâu Ni
thích chí
thích chưng diện
thích chỉ
thích chữ lên mặt
thích dụng
thích giáo
thích gây chuyện
thích hào nhoáng
thích hơn
thích hậu
thích hợp
thích khách
thích khẩu
thích làm lớn thích công to
thích làm thầy thiên hạ
thích làm việc thiện
thích lão
thích lên mặt dạy đời
thích lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:43:51