请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Ân
释义
họ Ân
恩 <(ēn)姓。>
殷 <姓。>
随便看
chuyện ngồi lê đôi mách
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện con cà con kê
chuyện ngụ ngôn
chuyện nhà
chuyện nhà chuyện cửa
chuyện nhân gian
chuyện nhảm
chuyện nhảm nhí
chuyện nhỏ
chuyện nhỏ nhặt không đáng kể
chuyện nhỏ xé ra to
chuyện phiếm
chuyện phong nhã
chuyện phòng the
chuyện qua rồi
chuyện quái dị
chuyện quá khứ
chuyện quê nhà
chuyện riêng
chuyện riêng tư
chuyện râu ria
chuyện rắc rối
chuyện sinh hoạt vợ chồng
chuyện thế tục
chuyện tiếu lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:46