请输入您要查询的越南语单词:
单词
gậy như ý
释义
gậy như ý
如意 <一种象征吉祥的器物, 用玉、竹、骨等制成, 头呈灵芝形或云形, 柄微曲, 供赏玩。>
随便看
trung sản
trung thiên
Trung thu
trung thành
trung thành cương trực
trung thành dũng cảm
trung thành tuân theo
trung thành tuân thủ
trung thành với
trung thành đáng tin
trung thần
trung thần nghĩa sĩ
trung thế kỷ
trung thực
trung thực thẳng thắn
trung tiêu
trung tiện
trung trinh
trung trực
trung tuyến
trung tuần
trung tá
trung táo
trung tâm
trung tâm ngọn lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 5:11:33