请输入您要查询的越南语单词:
单词
vụ thu
释义
vụ thu
大庄稼 <大秋作物。>
秋播 <秋季播种。能越冬的作物, 如冬小麦、油菜、蚕豆、豌豆等多是秋播的。>
秋景 <秋天的收成。>
随便看
áp tải
áp tống
áp vào
áp vần
áp vận
áp-xe
áp âm
áp điện
áp điệu
áp đảo
áp đảo tinh thần
áp đặt
áp đồng
áp đội
á quân
át
át chế
át chủ bài
á thánh
át-lát
át-mốt-phe
át-xpi-rin
át đi
áy
áy náy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:28