请输入您要查询的越南语单词:
单词
gắn bó keo sơn
释义
gắn bó keo sơn
比肩相亲 <形容夫妇感情特别好。>
不解之缘 <不能分开的缘分。指亲密的关系或深厚的感情。>
如胶似漆 <形容感情深厚, 难舍难分。>
随便看
tờ đơn
tởm
tởm lởm
tởm lợm
tở mở
tở tái
tợ
tợp
tụ
tục
tục bản
tục bới đầu
tục chải tóc
tục danh
tục duyên
tục huyền
tục luỵ
tục lệ
tục ngạn
tục ngữ
tục nhãn
tục niệm
tục truyền
tục tác
tục tĩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:43:44