请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 máy bay chiến đấu
释义 máy bay chiến đấu
 战斗机 <歼击机的旧称。>
 điều động máy bay chiến đấu.
 出动战机
 chặn đường máy bay chiến đấu.
 拦截战机
 chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
 只见四只战鹰直冲云霄。 战机 <作战用的飞机。>
 战鹰 <指作战的飞机(含喜爱意)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:16:57