请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy bay chiến đấu
释义
máy bay chiến đấu
战斗机 <歼击机的旧称。>
điều động máy bay chiến đấu.
出动战机
chặn đường máy bay chiến đấu.
拦截战机
chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
只见四只战鹰直冲云霄。 战机 <作战用的飞机。>
战鹰 <指作战的飞机(含喜爱意)。>
随便看
bảo cô
bảo dưỡng
bảo dưỡng hàng năm
bảo dưỡng đường sá
bảo dục viện
Bảo Gia Lợi
bảo giá
bảo giáp
bảo hiểm
bảo hiểm bắt buộc
bảo hiểm hoả hoạn
bảo hiểm hàng hải
bảo hiểm lao động
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm nước
bảo hiểm sinh mệnh
bảo hiểm trộm cắp
bảo hiểm tài sản
bảo hiểm đường thuỷ
bảo hoàng
bảo hành
bảo học
bảo hổ lột da
bảo hộ
bảo hộ lao động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:16:57