请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy bay chiến đấu
释义
máy bay chiến đấu
战斗机 <歼击机的旧称。>
điều động máy bay chiến đấu.
出动战机
chặn đường máy bay chiến đấu.
拦截战机
chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
只见四只战鹰直冲云霄。 战机 <作战用的飞机。>
战鹰 <指作战的飞机(含喜爱意)。>
随便看
thoát ra ngoài
thoát sinh
thoát sáo
thoát thai
thoát thân
thoát trần
thoát trừ
thoát tội
thoát tục
thoát xác
thoát điện
thoát được
thoát đảng
thoăn thoắt
thoăn thoắt ngược xuôi
thoại
thoại bản
thoạt
thoạt kỳ thuỷ
thoạt mới vào
thoạt nhìn
thoạt tiên
thoạt đầu
thoả
thoả chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:27:03