请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy bay tiêm kích
释义
máy bay tiêm kích
歼击机 <一种军用飞机, 主要用来在空中歼灭敌机和其他空袭兵器。装有机关枪、机关炮和导弹等武器。速度快, 上升迅速, 操纵灵便。旧称驱逐机或战斗机。>
随便看
tết hoa đăng
Tế Thuỷ
tế thế
tế thế cứu nhân
tết mùng 5 tháng năm
tết mùng năm
tết Nguyên Tiêu
tết nguyên đán
tết nhất
tế toái
tết ta
tết thanh minh
tết thiếu nhi
tết Trung nguyên
tết Trung thu
tết trùng cửu
tết tây
tết xuân
tết âm lịch
tết đoan ngọ
tết đoàn viên
tế tạ ơn thần
tế tổ
tế tử
tế tửu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:58:29