请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy bay tiêm kích
释义
máy bay tiêm kích
歼击机 <一种军用飞机, 主要用来在空中歼灭敌机和其他空袭兵器。装有机关枪、机关炮和导弹等武器。速度快, 上升迅速, 操纵灵便。旧称驱逐机或战斗机。>
随便看
trao nhận
trao quyền
trao quân hàm
trao tay
trao thiệp mời
trao thưởng
trao trả
trao đổi
trao đổi chân tình
trao đổi hàng
trao đổi trực tiếp
trao đổi tư tưởng
trao đổi văn bản
trao đổi văn kiện
trao đổi văn kiện ngoại giao
tra sát
tra tay
tra tấn bằng điện
trau
trau dồi
tra xét
tra án
tra điện
tre bương
tre là ngà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:24:07