请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhãn trùng
释义
nhãn trùng
眼虫 <生活在静水中的单细胞生物, 身体绿色, 纺锤形, 内有叶绿素, 能进行光合作用, 前端有红色眼点, 并有一根细长鞭毛, 是运动器官。也叫眼虫藻。>
随便看
cho thuốc
cho thuốc độc
cho thêm
cho thôi việc
cho thấy
cho thầu
cho tin
cho toa
cho trát đòi
cho uống thuốc
cho vay
cho vay cắt cổ
cho vay lấy lãi
cho vay nặng lãi
cho và nhận
cho vào
cho ví dụ
cho ví dụ tiêu biểu
cho về
cho xong chuyện
choài
choàng
choàng đục đá
choành choạch
choá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:26:01