请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thoi
释义
hình thoi
菱形 ; 象眼儿 ; 斜象眼儿 <邻边相等的平行四边形。>
随便看
ô-tô điện
ô tục
ô uế
ô vuông
ô vạch
ô-xa-dôn
ô-xit các-bon
ô-xy hoá
ô-xít các-bon
ô-xít-các-bon
ô-zôn
ô ô
ô đầu
ô đậu
õng
õng ẹo
ù
ùa
ùa theo
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:25:17