请输入您要查询的越南语单词:
单词
một điểm
释义
một điểm
一端 <(事情的)一点或一个方面。>
随便看
cây đồng
cây đồng tử
cây đổ bầy khỉ tan
cây đỗ hành
cây đỗ quyên
cây ưa sáng
cây ươm
cây ổi
cây ổi tàu
cây ớt
cây ớt cựa gà
cây ớt hồng
cây ớt tây
cãi
cãi bướng
cãi bừa
cãi chày cãi cối
cãi chầy cãi cối
cãi cọ
cãi cọ ồn ào
cãi lại
cãi lẫy
cãi lẽ
cãi lệnh
cãi lộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:24