请输入您要查询的越南语单词:
单词
Algeria
释义
Algeria
阿尔及利亚 <阿尔及利亚非洲西北部滨邻地中海的国家。经过长期的恐怖主义活动和游击战争, 阿尔及利亚于1962年脱离法国统治宣布独立。阿尔及尔是首都及最大的城市。人口32, 818, 500 (2003)。>
随便看
máy dập kim loại
máy dập lửa
máy dập ngói
máy dập viên
máy dập đinh tà-vẹt
máy dệt
máy dệt bít tất
máy dệt chăn
máy dệt cua-roa
máy dệt cổ áo
máy dệt vải
máy dệt vải tự động
máy dệt áo
máy gas
máy ghi
máy ghi gió
máy ghi rung
máy ghi sóng
máy ghi sóng óc
máy ghi áp lực
máy ghi âm
máy ghi địa chấn
máy ghi ảnh
máy ghép
máy gia công bánh răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:45:01