请输入您要查询的越南语单词:
单词
công dân
释义
công dân
公民 <具有或取得某国国籍, 并根据该国法律规定享有权利和承担义务的人。>
quyền công dân
公民权。
自然人 <法律上指在民事上能享受权利和承担义务的公民(区别于'法人')。>
随便看
tì vết
tía lia
tía ngắt
tía nhạt
tía tía
tía tô
tích chứa
tích cát thành tháp
tích cũ
tích cực
tích dịch não
tích giữ
tích góp
tích hát
tích kinh
Tích Lan
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:44:00