请输入您要查询的越南语单词:
单词
người sau
释义
người sau
后人 <后代的人。>
người trước trồng cây người sau hưởng bóng mát.
前人种树, 后人乘凉。
随便看
cây phù dung
cây phương
cây phượng tây
cây phật thủ
cây phỉ
cây phồn lâu
cây phụ tử
cây quanh năm
cây quao
cây quâu
cây quýt
cây quýt gai
cây quýt hôi
cây quả nổ
cây quất
cây quế
cây quế vỏ
cây quỳnh
cây quỳ thiên trúc
cây rau càng cua
cây rau cần
cây rau diếp
cây rau diếp xoăn
cây rau dừa
cây rau dừa nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 21:00:37