释义 |
công hiệu | | | | | | 成效; 功力; 功效; 功能; 效用 <事物或方法所发挥的有利的作用; 效能。> | | | loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu. | | 这种药消灭棉蚜虫, 很有成效。 | | | công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường | | 草药的功力不能忽视。 | | | có đầy đủ công hiệu. | | 功能齐全。 | | | thấy công hiệu ngay | | 立见功效。 | | | 见效 <发生效力。> | | | 明效大验 <很显著的效验。> | | | 神效 <惊人的效验。> |
|