请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công hiệu
释义 công hiệu
 成效; 功力; 功效; 功能; 效用 <事物或方法所发挥的有利的作用; 效能。>
 loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
 这种药消灭棉蚜虫, 很有成效。
 công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường
 草药的功力不能忽视。
 có đầy đủ công hiệu.
 功能齐全。
 thấy công hiệu ngay
 立见功效。
 见效 <发生效力。>
 明效大验 <很显著的效验。>
 神效 <惊人的效验。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:35