请输入您要查询的越南语单词:
单词
người làm thuê
释义
người làm thuê
工夫 <旧指临时雇的短工。>
雇员 <被雇佣的职员或编制以外的临时工作人员。>
佣工 <受雇为人做工的人。>
方
揽工 <指做长工。>
随便看
sắp xếp ca làm
sắp xếp chọn lọc
sắp xếp có hệ thống
sắp xếp hành trang
sắp xếp hồ sơ
sắp xếp lớp học
sắp xếp nhân sự
sắp xếp quần áo
sắp xếp theo đối ngẫu
sắp xếp trước
sắp xếp xong
sắp xếp ổn thoả
sắp đặt
sắp đặt trước
sắp đẻ
sắp đến
sắp đến nơi
sắp đống
sắt
sắt bán nguyệt
sắt chưa luyện
sắt chống bò
sắt chữ I
sắt cây nối ống
sắt cầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:33:50