请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy bơm
释义
máy bơm
抽水机; 水泵; 唧筒 <用来抽水或压水的泵, 抽水的也叫抽水机。>
喷雾器 <利用空吸作用将药水或其他液体变成雾状, 均匀地喷射到其他物体上的器具, 由压缩空气的装置和细管、喷嘴等组成。>
随便看
bằm
bằn bặt
bằng
bằng bặn
bằng chân
bằng chân như vại
bằng chạc
bằng chằn chặn
bằng chứng
bằng chứng chính xác
bằng chứng phạm tội
bằng chứng phụ
bằng chứng rõ ràng
bằng chừng
bằng cách
bằng cấp
bằng cớ
bằng cứ
bằng giá
bằng hữu
bằng khen
bằng khoán
bằng khoán nhà
bằng khoán đất
bằng không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:29:34