请输入您要查询的越南语单词:
单词
chặt đầu
释义
chặt đầu
断头 <砍头。>
开刀 <执行斩刑 (多见于早期白话) 。>
授首 <(叛逆、盗贼等)被斩首。>
殊死 <古代指斩首的死刑。>
斩首 <杀头。>
随便看
lộn phèo
lộn ruột
lộn tùng phèo
lộn vòng
lộn xộn
lộn đầu
lộn đầu xuống
lộp bộp
lộp cộp
lộ phí
lộp độp
lộ ra
lộ ra kết quả
lộ ra ngoài
lộ rõ
lộ rõ chân tướng
lột
lột chức
lột da
lộ thiên
Lộ Thuỷ
lộ tin
lộ tin tức
lộ trình
lộ trình dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:17:39