请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy con
释义
máy con
分机 <需通过总机才能接通电话的通话装置。>
细纱机(纺织机械)。
随便看
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
Vẹc-xây
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 0:29:39