请输入您要查询的越南语单词:
单词
hương nhu
释义
hương nhu
植
香薷。<一年生或多年生草本植物, 茎呈方形, 紫色, 有灰白色的毛, 叶子对生, 卵形或卵状披针形, 花粉红色, 果实棕色。茎和叶可以提取芳香油。全草入药, 有解热、利尿作用。>
随便看
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
có trăm miệng cũng không biện bạch được
có trăng quên đèn
có trước có sau
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
có tuổi
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:56:40