请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy hát
释义
máy hát
唱机 <留声机和电唱机的统称。>
电唱机 <用电动机做动力, 并使用电唱头和扩音器的留声机。有的地区叫电转儿。>
话匣子 <原指留声机, 后来也指收音机。>
留声机 <把录在唱片上的声音放出来的机器。有的地区叫话匣子。>
随便看
không nén nổi
không nén được
không nén được giận
không nên
không nên có
không nên thân
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
không nạn
không nề
không nể mặt
không nể nang
không nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:38:53