请输入您要查询的越南语单词:
单词
sóng trung bình
释义
sóng trung bình
中波 <波长3, 000米 - 200米的无线电波(频率100 - 1, 500千赫)。以地波和天波的方式传播。用于无线电广播和电报通讯等方面。>
随便看
heo hút
heo hơi
heo may
heo mọi
heo nhỡ
heo nái
heo rừng
heo sống
heo sữa
heo thịt
heo đất
herapin
Hermes
Hertz
hia
hi hi
hi hi ha ha
hi hí
him
him híp
Hiroshima
hi-rô các-bon
hiu
hiu hiu
hiu hiu tự đắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:54:56