请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán lẻ
释义
bán lẻ
零售 <把商品不成批地卖给消费者。>
cửa hàng bán lẻ.
零售店。
giá bán lẻ.
零售价格。
cửa hàng chỉ bán lẻ, không bán sỉ.
本店只零售, 不批发。
随便看
nhẫn nhục
nhẫn nhục chịu khó
nhẫn nhục chịu đựng
nhẫn nại
nhẫn tâm
nhậm
nhậm chức
nhận ban
nhận biết
nhận bóng
nhận ca
nhận ca hộ
nhận chuyển
nhận chỉ thị
nhận chức
nhận chức vụ cao hơn
nhận con nuôi
nhận diện
nhận dạng
nhận họ
nhận hối lộ
nhận hối lộ công khai
nhận khoán
nhận khách
nhận khám bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:49:03