请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán lẻ
释义
bán lẻ
零售 <把商品不成批地卖给消费者。>
cửa hàng bán lẻ.
零售店。
giá bán lẻ.
零售价格。
cửa hàng chỉ bán lẻ, không bán sỉ.
本店只零售, 不批发。
随便看
Antartica
an thân
an thân thủ phận
an thường
an thường thủ phận
an thần
An-ti-goa và Bác-bu-đa
Antigua and Barbuda
Antilles
Anti-py-rin
an toàn
an toàn giao thông
an toàn khu
An-tra-xit
an-tra-xít
an trí
an táng
an táng dưới biển
an táng long trọng
an táng trọng thể
an tâm
An-tơ-ra-xen
an tọa
an tức
an tức hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:22:19