请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán lẻ
释义
bán lẻ
零售 <把商品不成批地卖给消费者。>
cửa hàng bán lẻ.
零售店。
giá bán lẻ.
零售价格。
cửa hàng chỉ bán lẻ, không bán sỉ.
本店只零售, 不批发。
随便看
đứng ra
đứng riêng
đứng song song
đứng sóng đôi
đứng số
đứng sừng sững
đứng sững
đứng thành hàng
đứng thẳng
đứng thế chân vạc
đứng thứ nhất
đứng trang nghiêm
đứng trước
đứng trước gian nguy
đứng tuổi
đứng tên
đứng vào hàng ngũ
đứng vững
đứng vững được
đứng yên
đứng được
đứng đầu
đứng đầu bảng
đứng đầu sóng ngọn gió
đứng đắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:02:18