请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi đông người
释义
nơi đông người
大庭广众 <人很多的公开场合。>
nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
在大庭广众之中发言应该用普通话。
随便看
cái chày
cái chèn
cái chêm
cái chính
cái chõ
cái chĩnh
cái chận
cái chắn
cái chặn giấy
cái chẽ
cái chết cầm chắc trong tay
cái chốt
cái chổi
cái chụp
cái chụp tóc
cái cung
cái cuốc
cái cuốc lớn
cái càng xe
cái cào
cái cào cỏ
cái cày
cái cá
cái cân
cái còi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:13:49