请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơm cá
释义
nơm cá
扳罾 <口袋或筐篓形状的鱼网, 用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)。>
随便看
hạ được
hạ đẳng
hạ độc
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hê lòng người
hả hơi
hả hả
hải
hải báo
hải chiến
hải cảng
hải cẩu
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khu
hải khẩu
hải luân
hải ly
hải lý
hải lưu
hải lưu ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:47:01