请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơm cá
释义
nơm cá
扳罾 <口袋或筐篓形状的鱼网, 用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)。>
随便看
nền đê
nền đường
nề nếp
nề nếp cũ
nề nếp gia đình
nể
nể mặt
nể nang
nể quá hoá hỏng
nể tình
nể vì
nệ
nệ cổ
nệm
nệm cỏ
nệm ghế
nệm rơm
nện
nỉ
nỉ chéo
nỉ may lễ phục
nỉ non
nỉ đồng phục
nịch
nịch ái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:02:25