请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây nến
释义
cây nến
蜡烛 <用蜡或 其他油脂制成的供照明用的东西, 多为圆柱形。>
随便看
sút cân
sút cầu môn
sút giảm
sút vào khung thành
săm
săm lốp
săm lốp xe
săm soi
săm xe
săn
săn bắt
săn cón
săng
săn mồi
săn sóc đặc biệt
săn tin
săn đuổi
săn đón
sĩ binh
sĩ diện
sĩ khí
sĩ phu
sĩ quan
sĩ quan cao cấp
sĩ quan cấp tá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:27:47