请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà bảo tàng
释义
nhà bảo tàng
博物馆 <搜集、保管、研究、陈列、展览有关历史、文化、艺术、自然科学, 科学技术等方面的文物或标本的场所。>
随便看
đỏ ói
đỏ đen
đỏ đầu
đỏ ửng
đố
đốc
đốc biện
đốc chiến
đốc chứng
đốc công
đốc hậu
đốc học
đố chữ
đốc kiếm
đốc lý
đốc mạch
đốc phủ
đốc quân
đốc quản
đốc suất
đốc thành
đốc thúc
đốc tín
đốc tật
đốc-tờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:16:36