请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chung chung
释义 chung chung
 大概; 大较 <不十分精确或不十分详尽。>
 anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
 他把情况做了个大概的分析。
 việc này tôi nhớ không rõ, chỉ còn lại ấn tượng chung chung.
 这件事我记不太清, 只有个大概的印象。 泛 <广泛; 一般地。>
 bàn chung chung
 泛论。
 笼统 <缺乏具体分析, 不明确; 含混。>
 anh ấy nói rất chung chung.
 他的话说得非常笼统。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:58:34