释义 |
chung chung | | | | | | 大概; 大较 <不十分精确或不十分详尽。> | | | anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung. | | 他把情况做了个大概的分析。 | | | việc này tôi nhớ không rõ, chỉ còn lại ấn tượng chung chung. | | 这件事我记不太清, 只有个大概的印象。 泛 <广泛; 一般地。> | | | bàn chung chung | | 泛论。 | | | 笼统 <缺乏具体分析, 不明确; 含混。> | | | anh ấy nói rất chung chung. | | 他的话说得非常笼统。 |
|