请输入您要查询的越南语单词:
单词
người mắc nợ
释义
người mắc nợ
负债人; 债务人 <根据法律或合同的规定, 对债权人承担义务的人。>
随便看
mắc mướu
mắc mỏ
mắc mớ
mắc nạn
mắc nối tiếp
mắc nợ
mắc phải
mắc sai lầm
mắc song song
mắc tội
mắc vào
mắc vạ
mắc xe
mắc xích
mắc xương cá
mắc áo
mắc ói
mắc điếm
mắc đái
mắc ỉa
mắm
mắm lóc
mắm nêm
mắm ruốc
mắm tôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:39:05