请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoại hạng
释义
ngoại hạng
超等 <高出一般的; 特等。>
出号; 出号儿 <比头号的还大; 特大号的。>
等外 <质量在等级标准以外的。>
sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).
等外品。
随便看
người ngay thẳng
người nghe
người nghiên cứu khoa học
người nghiền bóng
người nghiện ma tuý
người nghiện rượu
người nghiện thuốc
người nghiện thuốc phiện
người nghèo
người nghèo khổ
người nghèo túng
người ngoài
người ngoài cuộc thì sáng
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:16:52