请输入您要查询的越南语单词:
单词
nương thân
释义
nương thân
存身; 容身 <安身。>
栖身; 栖止 <居住(多指暂时的)。>
委身 <把自己的身体、心力投到某一方面。(多指在不得已的情况下)。>
thờ người để nương thân
委身事人。
随便看
giá trị cao
giá trị con người
giá trị của tham số
giá trị gần đúng
giá trị liên thành
giá trị sản lượng
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giá trị thực
giá trị tiền
giá trị trao đổi
giá trị tuyệt đối
giá trị tích cực
giá trị tổng sản lượng
giá trị âm
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
giá vốn
giá xe
giá xuất
giá xây dựng
giá áo
giá áo túi cơm
giá đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:27:14