请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước chảy
释义
nước chảy
活水 <有源头而常流动的水。>
流程 <水流的路程。>
水流 <流动的水。>
dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
河道经过疏浚, 水流畅通。 走水 <流水。>
随便看
mất giống
mất gốc
mất hi vọng
mất hiệu lực
mất hiệu quả
mất hút
mất hướng
mất hẳn
mất hết
mất hết của cải
mất hết danh dự
mất hết hi vọng
mất hết tính người
mất hồn
mất hồn mất mật
mất hồn mất vía
mất hứng
mất khí tiết
mất không
mất kinh
mất lòng
mất lòng dân
mất lòng tin
mất màu
mất mày mất mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:17:42