请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưới tiêu nước
释义
tưới tiêu nước
排灌 <排水和灌溉。>
tưới tiêu nước bằng máy.
机械排灌。
công trình tưới tiêu nước
排灌工程
随便看
lẽ ra
lẽ ra phải
lẽ thường
lẽ thẳng
lẽ thẳng khí hùng
lẽ trời
lẽ tất nhiên
lẽ tự nhiên
lẽ đời
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lết
lết bết
lếu láo
lề
lề cột
lề dưới trang sách
lề giấy
lề luật
lề lối
lề mà lề mề
lề mề
lềnh bềnh
lềnh kềnh
lề sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:21:08